Rising Asia Journal, Summer Issue May 2025
Kết Từ
Thế Giới Sáng Tạo Miền Nam 1054 – 1975
Những thăng trầm của một dân tộc
với năng khiếu nghệ thuật mãnh
liệt
Điều đáng chú ý là ở một lĩnh vực, nỗ lực xóa bỏ văn
hóa Miền Nam của chế độ mới đã hoàn toàn thất bại: lĩnh vực ca khúc đại chúng.
Chế độ chắc chắn đã làm hết sức mình trong những năm đầu để xóa bỏ âm nhạc miền
Nam. Cá nhân tôi có quen một ca sĩ đã bị giam cầm mười năm vì bị bắt gặp đang
nghe một bài hát có đặc tính "tiểu tư sản". Chế độ muốn âm nhạc phải có tinh thần cách mạng và mang tính quần chúng. Nó đã
không liên quan gì đến sở thích cá nhân. Một đối
tượng cụ thể bị chỉ trích là "nhạc vàng", một loại nhạc buồn được hình thành nhằm xoa dịu thần
kinh mệt mỏi của những khách hàng trong quán cà
phê và quán bar. Nó được sản xuất và trình diễn rất nhiều dưới thời Cộng hòa. Sự
phản đối của nhà nước đối với loại nhạc này một phần dựa
trên một mê tín cổ xưa của Trung Hoa, rất có ảnh hưởng ở Đông Á, theo đó, loại
nhạc không phù hợp có thể khiến một quốc gia hoặc triều đại sụp đổ, trong khi
loại nhạc phù hợp có thể khiến một quốc gia hoặc triều đại hưng thịnh. Có một
tên gọi tiếng Trung Hoa cho loại nhạc không đúng này là: Vong Quốc Chi Âm wáng guó zhī yīn 亡國之音, hay “nhạc mất nước”. Nhưng trong nhiều thập niên hiện nay, “nhạc mất nước”, một thể loại chủ yếu gồm các bài hát được sáng
tác dưới thời Cộng hòa, đã hoàn toàn thắng thế ở Việt Nam. Chế độ này đã nỗ lực
quảng bá “nhạc đỏ”—những giai điệu vui tươi, hào hùng, lạc quan do những người
đồng chí hân hoan hát—nhưng nhạc vàng mới là thể loại
mà mọi người thích nghe nhất.
• Ngôn ngữ: Tiếng
Việt về bản chất là một thành viên của ngữ hệ Môn-Khmer, một ví dụ là tiếng
Khmer, ngôn ngữ của Campuchia, nhưng cũng có liên hệ gần gũi với tiếng Trung Hoa đến
mức đối với những sinh viên bình thường, nó có vẻ gần gũi hơn bất kỳ ngôn ngữ
nào khác. Trong một tác phẩm văn xuôi tiếng Việt điển hình, khoảng bảy mươi phần
trăm từ là tiếng Trung Hoa, nhưng được phát âm theo cách riêng của tiếng Việt.
Có sáu thanh điệu được phân biệt trong hệ thống chữ viết và ngôn ngữ này chủ yếu
là đơn âm tiết, theo nghĩa là hầu như mọi âm tiết trong tiếng Việt đều mang một
ý nghĩa nào đó. Có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm theo vùng, với ba
phương ngữ Bắc, Trung và Nam, thường được phân biệt. Tiếng Việt hiện được viết
bằng hệ thống ngữ âm bao gồm các chữ cái Latinh cộng với các dấu phụ. Người đầu
tiên biên soạn hệ thống này là nhà truyền giáo Dòng Tên Alexandre de Rhodes
(1593–1660), người đã xuất bản một cuốn từ điển ba ngôn ngữ Latinh, Bồ Đào Nha
và Việt Nam tại Rome vào năm 1651. Tuy nhiên, hệ thống chữ viết của ông không
được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam cho đến những thập niên đầu của thế kỷ XX.
Thay vào đó, hệ thống được sử dụng là "chữ nôm" (chữ viết phương
Nam), một bản chuyển thể rộng rãi của chữ Hán viết. Hệ thống này rất cồng kềnh
và đòi hỏi nhiều năm học để thành thạo.
• Truyền thuyết: Văn học Việt Nam bắt đầu với hai bản thảo dài bằng chữ Hán cổ do các
viên quan triều đình Việt Nam viết vào thế kỷ XIV, dưới thời nhà Trần. Việc
chúng được viết bằng chữ Hán không có gì lạ, vì đó là ngôn ngữ của triều đình
Việt Nam, và vào thời điểm đó, chỉ có một số ít nỗ lực được thực hiện để sử dụng
các ký tự (có sẵn hoặc mới được phát minh) để đại diện cho các từ có nguồn gốc
bản địa. Bản thảo đầu tiên, Việt Điện U Linh Tập dành riêng cho các chiến công của nhiều nhân vật quân sự đã khuất, những
linh hồn của họ được các tác giả cho là những hỗ trợ siêu nhiên cho quân đội
hoàng gia. Bản thảo thứ hai, Lĩnh Nam Chích Quái chứa đầy những truyền
thuyết lịch sử—về các vị vua, hoàng tử, thần linh, thiếu nữ, nhà thám hiểm,
pháp sư, v.v.— như gợi lên sự so sánh với các truyền thuyết lịch sử của
Trung Hoa. So với các tác phẩm tương tự của Trung Hoa, những câu chuyện của Việt
Nam có tính siêu nhiên thái quá, giàu trí tưởng tượng và đầy rẫy những điều ước.
• Thơ ca dân gian nông thôn: Thể loại văn học này đồ sộ và có thể thấy ở khắp mọi nơi. Nó không có sự
tương đồng ở Trung Hoa, cả về hình thức lẫn nội dung. Thơ ca dân gian nông thôn ở Việt Nam tồn tại dưới
dạng thơ song đôi, được gọi là thể thơ lục bát, với câu đầu có sáu âm tiết và câu thứ hai
có tám âm tiết. Âm tiết cuối của câu sáu phải có vần với âm tiết thứ sáu của câu tám, để tạo nên một thứ kết thúc ngắn
gọn. Loại câu đối ấy có xu hướng ngang tàng, châm biếm và phi ý thức hệ. Sau đây là một số ví dụ:
Xưa kia nói nói thề thề,
Bây giờ bẻ khóa trao chìa cho ai.
và:
Hoài tiền mua pháo đốt chơi,
Pháo nổ ra xác, tiền ôi là tiền.
và:
Khen ai khéo đấm bình phong,
Ngoài long, lân, phượng, trong lòng gạch vôi.
• Thơ tự sự: Đây
là hàng ngàn hoặc nhiều hơn những
câu “sáu-tám” được xâu chuỗi lại với nhau. Đây, một lần nữa, là một nhánh văn học
không có sự tương đồng ở Trung Hoa. Có hơn một chục ví dụ về hình thức này hiện
còn tồn tại, nhưng có một ví dụ đặc biệt nổi tiếng. Đó là Truyện Kiều, được Nguyễn Du (1766–1820) một viên quan triều đình dưới thời vua đầu tiên của
triều Nguyễn, người được coi là nhà thơ vĩ đại nhất của Việt Nam qua tác phẩm
này. Tác phẩm viết bằng “chữ Nôm” vào khoảng năm 1818, các nhân vật và cốt truyện dựa vào một câu chuyện
tình lãng mạn bằng văn xuôi của Trung Hoa xuất hiện vào giữa
thế kỷ XVII. Câu chuyện kể về số phận của Kiều, một nhân vật nữ -- người bị hoàn cảnh buộc phải chịu đựng một loạt những cuộc hành trình đau
thương, bao gồm nhiều đỉnh điểm của thăng hoa và sự suy trầm.
Trích dẫn từ Kiều của Nguyễn Du và các tài liệu tham khảo về các nhân vật và sự
kiện được thấy rất nhiều trong các tác phẩm của
các tác giả Việt Nam khác. Trong số các bản dịch tiếng Anh của tác phẩm này,
tôi giới thiệu bản dịch của Vladislav Zhukov có tựa đề Kim Vân Kiều
(Nhà xuất bản Đại học Cornell) và một bản khác của Huỳnh Sanh Thông (Nhà xuất bản
Đại học Yale). Một câu chuyện thơ Việt Nam khác có ảnh hưởng đáng kể là Lục
Vân Tiên (sáng tác năm 1851, in lần đầu 1864) của Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888), là một bài thơ ca
ngợi đức hạnh của Nho giáo kết hợp sự can trường tự nhiên của nhân vật.
• Lời bài hát: Như tôi đã đề cập ở trên, thời kỳ Cộng Hòa Miền Nam đặc
biệt phong phú về sáng tác các bài hát. Các nhạc sĩ sáng tác giai điệu cho những
bài hát đó thường cũng viết lời, vì vậy họ vừa là nhà thơ vừa là nhà soạn nhạc.
Nhiều ca từ trong các bài hát đã trở thành một phần của tiếng Việt và một số lời
bài hát đủ sức diễn đạt để có thể hoạt động như những bài thơ độc lập. Ví dụ,
đây là lời bài hát "Cho đời chút ơn" của Trịnh Công Sơn:
Hôm chợt thấy em đi về
bên kia phố
Trong lòng bỗng vui như đời rất lạ
Tôi tìm thấy tôi theo từng gót xa
Làm lời lá bay trên đường đi
Tôi tìm thấy tôi như giọt nắng kia
Làm hồng chút môi cho em nhờ
Môi thiên đường hót chim khuyên
Ôi tóc trầm ướp vai thơm
Ta nghe đời rất mênh mông
Trong chân người bước chầm chậm
Hãy còn bước đi cho bình minh lên sớm
Cho đời chút ơn biết tà áo nọ
Em là phấn thơm cho rừng chút hương
Là lời hát ca cho trần gian
Dưới phường phố kia có người nhớ em
Nằm mộng suốt đêm trong thiên đường.
• Những khía cạnh khác của văn hóa: Trong những điều trên, tôi đã lược bỏ nhiều mục
đáng để khám phá. Tôi sẽ thêm vào đây một vài thông tin ngẫu nhiên. Có một cuốn
tự truyện của nhà làm phim Trần Văn Thủy (Chuyện Nghề Của Thủy, 2014, tựa
tiếng Anh: In Whose Eyes, Nhà xuất bản Đại học Massachusetts). Thủy,
sinh năm 1941, bắt đầu sự nghiệp làm phim của mình với tư cách là một nhà báo trong
quân đội Bắc Việt và sau đó trở thành nhà làm phim tài liệu chuyên nghiệp nổi tiếng
vì tính chân thực của chúng. Cuốn sách của ông có thể được coi là một loại
"anh em" với Testimony của Solomon Volkov (hồi ký truyền miệng
của Shostakovich) ở chỗ nó miêu tả những khó khăn cố hữu trong
việc cư xử tử tế, có nguyên tắc trong một hệ thống chính trị xã hội
trừng phạt những người có những phẩm chất như vậy. Có Số Đỏ (tên tiếng
Anh: Dumb Luck, Nhà xuất bản Đại học Michigan) của Vũ Trọng Phụng
(1912–1939), lần đầu tiên được xuất bản vào cuối thời kỳ thuộc địa năm 1936.
Đây là một tiểu thuyết châm biếm trong đó sự thiếu hụt hoàn toàn về trí tuệ và
nguyên tắc của nhân vật chính cho phép anh ta vươn lên đến những cấp bậc cao nhất
của xã hội. Rồi đến Chuyện Ngõ Nghèo, do Nguyễn Xuân Khánh (1933–2021)
viết vào năm 1982, nhưng không được xuất bản cho đến năm 2016. Tác phẩm gợi lại
một thời đại mà tác giả và những người đồng hương của ông phải nuôi lợn ở nhà để
giữ cho thể xác và tâm hồn được gắn kết. Nuôi lợn trong tác phẩm này như săn cá
voi trong Moby Dick, và phát triển thành ẩn dụ cho nhiều tình huống
khác. Tác phẩm này vẫn chưa được dịch.
Cuối cùng, tôi muốn lưu ý rằng người Việt Nam là một
dân tộc có năng khiếu văn chương và nghệ thuật mãnh liệt. Tôi thích nói đùa rằng
bất cứ khi nào một số người Việt Nam trước đây không quen biết gặp nhau tại một
quán cà phê, thì một tạp chí văn học mới sẽ ra đời.
TS Eric Henry, Emeritus Professor,
University
of North Carolina at
Chapel
Hill, May 2025