Cuốn tiểu thuyết “Đường về thủy phủ” của
nhà văn Trịnh Y Thư là một tác phẩm ám ảnh và đầy trăn trở, khiến tôi phải đọc đi
đọc lại và phải suy ngẫm nhiều lần. Vì sao? Vì mỗi khi khép sách lại, tôi luôn
có cảm tưởng dường như mình đã bỏ sót một điều gì đó…
Tác phẩm tập hợp ba câu chuyện riêng lẻ
nhưng được gắn kết bởi chủ đề chung: sự thất lạc của con người trong cuộc sống,
hiện đại, đặc biệt là trong chiến tranh.
Đây là một tác phẩm siêu hư cấu phá vỡ
những khuôn mẫu tiểu thuyết truyền thống, với những thử nghiệm về hình thức và
kỹ thuật kể chuyện hiện đại.
Phần
I – Ký ức của loài bò sát: Nỗi ám ảnh
bi kịch chiến tranh
Phần I, Ký ức của loài bò sát là câu chuyện đầy nhức nhối được kể lại từ một
ông lão chín mươi tư tuổi, đưa chúng ta trở về đoạn thời gian thống khổ, khốc
liệt đầy những thảm cảnh man rợ và nhiều hệ lụy trong bề dày lịch sử, nơi mà những
số phận khiến ta phải động lòng thương cảm xót xa, do con người Việt Nam đã
gây ra cho chính dân tộc mình. Phải chăng sự tàn khốc máu lạnh được tác giả ví
như những loài bò sát, mở đầu cuốn tiểu thuyết? Bằng những ký ức tuổi thơ bình
yên của cậu bé 13 tuổi (ông lão khi còn nhỏ) ở Hà Nội thơ mộng, với những cánh
đồng lúa xanh mướt và những trò chơi hồn nhiên. Đó là khoảng thời gian sung sướng
nhất đời đối với những cậu học trò tinh nghịch, khoảng thời gian bọn trẻ được
vui chơi thả diều, bắn chim. Hay hình ảnh cả bọn rủ nhau leo cây bị kiến cắn
khi xem trộm cô hàng xóm tắm.
Tuy nhiên, bầu trời tự do đầy nắng kể từ
khi gió lột sạch những lớp áo lá, và rồi bão dữ cuồng phong cũng ập đến. Bức
tranh bình yên nhanh chóng bị thay thế bởi sự tàn khốc của chiến tranh khi quân
Nhật tràn vào Đông Dương, dẫn đến nạn đói khủng khiếp ở miền Bắc.
Cảnh tượng người dân chết la liệt khắp
nơi, những người kiệt sức, đói khát, và phải chịu đựng nỗi đau mất mát người
thân mà không thể cứu giúp. Đặc biệt, đoạn kể về việc một người đàn ông phải
lóc thịt con mình để làm giò ăn là một trong những chi tiết rùng rợn và đau đớn
nhất, thể hiện sự tàn khốc đến cùng cực của nạn đói và sự mất mát tinh thần mà
con người phải chịu đựng.
“Mấy
tháng qua làng tôi đói đến độ chết gần hết cả làng. Thoạt tiên là bọn trẻ con.
Chúng chết nhanh lắm. Chỉ ba hôm không có cái ăn là bụng chúng ỏng ra, hai mắt
như chó dại, ngồi đâu ngồi một chỗ, ruồi nhặng bám đầy mặt đầy người cũng không
buồn xua đi. Chỉ một đêm là chết.” (Ký ức của loài bò sát, tiểu đoạn 3).
Qua những trang sách tác giả mô tả: Ở mọi
ngóc ngách, mọi diễn biến, mọi tình hình, người nằm chết la liệt ở khắp các con
đường, hình ảnh những người kiệt sức, sống dở, chết dở vì đói khát, kiệt sức và
lo sợ, còng queo xếp hàng dài nối nhau đi xin ăn…
“Còn
đây giọt máu lặng thinh
Rơi
mềm đá sỏi lặng nhìn thế gian”.
Nhìn thấy người thân chết mà không cứu
được, biết đến lượt mình rồi sẽ chết mà không thoát được. Muốn tìm cái sống đã
phải dứt bỏ nhà cửa ra đi, mong sao được cứu sống, nhưng rồi lại chết gục giữa
đường. Trang sách phơi bày rất nhiều cái chết và xác chết, rất nhiều những hình
ảnh hãi hùng man rợ và khủng khiếp, mà có lẽ nhiều người muốn quên đi mới có thể
sống tiếp.
Tháng ngày còn in trên lồng ngực. Chúng
ta luôn đi qua hiện tại với một màn che bưng mắt, tấm màn đó là những điều trực
tiếp "tai nghe mắt thấy" hạn hẹp của mỗi cá nhân. Vì thế mà những thời
khắc ta đang trải qua, có thể rất lâu sau này, trong những giấc mơ chừng như gục
đầu trầm tư u uẩn. người ta sẽ còn quay trở lại mãi để khám phá những lớp sự thật
dưới đống tro tàn đổ nát lịch sử.
Với ngòi bút tinh tế, tác giả không sa
vào chiến tranh, chiến tích mà đi sâu vào cảm xúc. Tác giả đã khéo lồng vào câu
chuyện những nhân vật tham gia chiến trường, đã dồn toàn bộ sức lực của mình
trong mọi nỗ lực cho cuộc chiến. Tình bạn của anh dân quân và tù nhân người
Pháp, tình yêu của nhân vật chính xưng tôi và cô gái người H’Mông. Nhân vật
trong truyện không như các tác phẩm ngôn tình trong những cuốn tiểu thuyết
thông thường khác, mà họ thực tế đến từng chi tiết, như được bước ra khỏi trang
sách và sống trong thế giới thực vậy.
Mối
tình đầu tiên: Khúc bi ca của núi rừng và dòng suối
Xụ Phụn Phèn, cô nàng người H’Mông ngây
thơ mười lăm tuổi trong veo như một cơn gió nhẹ, bình yên và tươi mới, nhưng đầy
ẩn chứa những khát khao yêu:
“Xụ
Phụn Phèn là cô gái H’Mông mới mười lăm tuổi nhưng yêu tôi lắm. Da dẻ cô trắng
hồng chứ không đen đủi như nhiều cô H’Mông khác. Khuôn mặt cô trong sáng, đôi mắt
nâu, hai làn môi mỏng lúc nào cũng thắm đỏ, và khi cô trút bỏ chiếc áo thổ cẩm
màu đen, nằm dài trên thảm cỏ mượt mà bên bờ suối thì trước mắt tôi hiện ra một
bông hoa rừng tuyệt đẹp, chờ đợi tôi cúi xuống chiêm ngưỡng và chiếm đoạt.” (Ký ức của loài
bò sát, tiểu đoạn 14).
Một khúc ca đẹp. Thế nhưng, định mệnh
nghiệt ngã giáng xuống. Đoạn thảm sát cuộc tấn công máu, diệt cả buôn làng người
H’Mông. cho thấy số phận mỗi con người trở nên mong manh, ngắn ngủi và vô vọng
giống như số phận của hai mẹ con Xụ Phụn Phèn. Đọc đến đây hình ảnh kinh khủng
nhất hiện ra trong đầu tôi, một địa ngục trần gian chìm trong máu và nước mắt.
Bi kịch hằn sâu khi nàng Xụ Phụn Phèn ra
đi, mang theo một sinh linh bé bỏng, giọt máu của mối tình đầu tiên. Trong giấc
mơ hư ảo, nàng thì thầm cùng con, một lời hứa đau đáu:
“Đúng
vậy, con ạ. Họ cùng về thủy phủ với mình, nơi không còn bom đạn hay hận thù,
nơi mẹ con mình sẽ gặp bố, bố sẽ yêu thương bảo bọc mẹ con mình. Thôi con nhé,
con hãy ngủ đi, khi nào mặt trời mọc là mình đến nơi.” (Ký ức của loài
bò sát, tiểu đoạn 29).
Nơi chỉ còn sự bình yên vĩnh cửu của những
dòng nước trong xanh. Đó là lời ru cuối cùng, là cánh cổng mở ra một thế giới
khác, hành trình “đường về thủy phủ” của mẹ con Xụ Phụn Phèn, đây có lẽ là mong
muốn của tác giả, muốn lồng vào trong độc giả đoạn phim ngắn một hứa hẹn bình
yên nhất khi ta được trở về với bản thể uyên nguyên. Nơi mà không còn bom đạn
hay hận thù, nơi tình yêu sẽ không bao giờ bị tổn thương.
Phần
II – Dưới những gốc nho biển: Khúc bi
ca lạc lõng
Nếu Phần I khắc họa những hình ảnh và hệ
lụy tàn khốc mà chiến tranh gieo rắc lên đời sống người dân Bắc Việt, thì Phần
II lại mở ra một bi kịch khác: Câu chuyện về một người con gái miền Trung, số
phận như một chiếc lá lìa cành, bị cuốn trôi vào Nam rồi cuối cùng lại giạt về
Bắc, để rồi chọn một cái kết bi thảm giữa vòng xoáy cuộc đời.
“Hôm
cô tự kết liễu đời mình, cô mặc chiếc áo lụa trắng ra chợ huyện như một thói
quen. Ra chợ nhưng cô không mua thức ăn như mọi lần về nấu cho cô và gã bác sĩ
bộ đội ăn tối. Đầu óc cô hoàn toàn trống rỗng như tờ giấy trắng tinh, hai chân
cô như bị vô thức sai khiến, mắt cô nhìn nhưng chẳng hình ảnh nào đập vào trí
óc, và các thứ âm thanh hỗn độn của một buổi họp chợ sáng nghe như những nhiễu
âm không qua máy lọc.” (Dưới những gốc nho biển, tiểu đoạn 1).
Nhà văn Trịnh Y thư có một lối viết độc
đáo, nó là những biến tấu lãng mạn, một kết hợp giữa hiện thực khốc liệt và cảm
xúc thăng hoa.
Trong bức tranh nghệ thuật của Trịnh Y
Thư, khi đối diện với những bi kịch cuộc đời, ngòi bút hóa thành một chứng nhân
điềm tĩnh, khách quan và đôi khi lạnh lùng, như một nhà sử học ghi lại dòng chảy
nghiệt ngã của thời gian. Những sự thật trần trụi được phơi bày không cần một
chút cường điệu, để nỗi kinh hoàng từ câu chuyện vang vọng trong không gian tâm
hồn người đọc.
Tuy nhiên, khi chạm đến những cảnh vật,
ngòi bút lại trở nên mềm mại và trữ tình đến lạ. Như dòng suối tuôn chảy, thấm
đẫm từng câu chữ, biến những khung cảnh vốn vô tri thành một bức tranh sống động,
vừa chân thực lại vừa nên thơ.
Hãy lắng nghe tiếng lòng của dòng sông: “…
nước sông đỏ lờ lợ chảy nhẹ.” Đó là một
hiện thực không thể chối cãi, nhưng khi âm thanh ấy hóa thành tiếng “thao thiết” cất lên, nó không còn là
dòng vô tri chảy mà là lời thì thầm của tâm hồn, là khúc hát da diết của bao nỗi
niềm chất chứa trong lòng nhân vật. Có lẽ, hình bóng “Cô”, một biểu tượng của nỗi
đau hóa thân, nhưng cũng là ánh sáng phản kháng mong manh, le lói giữa màn đêm
số phận.
Nhân vật “Cô” như một linh hồn lạc loài,
bị số phận “du vào thế thụ động” với những biến cố tàn khốc đến xé lòng. Sự kiện
Mậu Thân 1968 không chỉ là một trang lịch sử mà còn là vết sẹo không thể xóa
nhòa trong ký ức của “Cô”. Hình ảnh toán lính xông vào nhà, cảnh người mẹ đi
tìm xác chồng trong những hố chôn tập thể ở Huế, đặc biệt là chi tiết rợn người
về chiếc “đầu lâu thứ mười tám”, tất cả là những mảnh vỡ của một quá khứ đầy
đau thương, gieo rắc nỗi ám ảnh khôn nguôi.
“Bà
ngồi xổm, hai tay bưng cái sọ người, ngắm nghía thật kỹ hàm răng trắng nhởn.
Người sống, mỗi người một khuôn mặt, không ai giống ai, nhưng khi chết rồi,
không sao phân biệt được xương sọ người này với người kia, cái nào cũng y hệt
như nhau. Hai hốc mắt sâu hoắm của cái sọ người chĩa thẳng thật sát vào mắt bà
như thôi miên…
[…]
Xem
đến cái đầu lâu thứ mười tám thì bà biết chắc đây là đầu chồng bà.” (Dưới những gốc
nho biển, tiểu đoạn 10).
Hậu quả không chỉ để lại những vết
thương thể xác mà còn đục khoét tâm hồn “Cô” đến mức tê liệt. Nhà văn Trịnh Y
Thư không né tránh việc chạm vào những tổn thương sâu sắc nhất, từ sự lạm dụng
tàn bạo đến trạng thái “rối loạn lưỡng cực” và sự vô cảm đến ghê người. Tác phẩm
không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân mà còn là tấm gương phản chiếu hiện thực
khi “sự tử tế không thấy đâu nữa” và “xã hội chìm trong bùn đen”. “Cô” và người
chồng định mệnh của mình, một thiên tài Toán học, bị tù cải tạo và chết bi thảm,
xác thân bị thú rừng cắn xé trở thành biểu tượng cho sự hủy hoại những giá trị
cao đẹp nhất.
Trong ngõ hẻm chật chội và những con phố
đã đổi thay, một mối tình dị thường, như một bông hoa dại nở trên nền đất cằn cỗi,
đã nảy nở giữa hai linh hồn lạc lõng. “Cô”, người phụ nữ mang trong mình nỗi
đau chồng đã khuất trong trại cải tạo, gánh nặng con thơ và gánh nặng mưu sinh
bằng những đêm dài ở quán cà phê, đôi khi là cả việc bán thân. Còn “gã” là một
bác sĩ quân y Bắc quân, mang trong ánh mắt sự tĩnh lặng của cuộc chiến đã qua
nhưng những vết thương không thể chữa
lành.
Mối tình này khởi đầu như một giấc mơ, từ
cách “gã” dõi theo “Cô” đầy ám ảnh, cho đến sự thật rằng “gã” chỉ muốn ngắm “Cô”
trong trang phục, được dàn dựng công phu như một bức tranh hoàn hảo, không chút
dục vọng.
Phải chăng trong mắt kẻ si tình khắp nơi
đều là màu hồng, kể cả những điều được cho là phi lý? Thú thật, đọc đến đây tôi
rất muốn hỏi tác giả, tôi không thể tưởng tượng nổi gã ngắm gì ở cô mà ngắm một
cách say đắm suốt nửa giờ nhỉ?
“‘Anh đi tắt đèn.’
“Không, tôi thích để đèn.” Giọng gã từ tốn,
êm nhu.
Cô đưa tay lên lần cởi khuy áo nhưng gã giơ
tay cản lại. Cô nhìn gã ra vẻ thắc mắc, gã bảo cô:
‘Cô cứ để nguyên quần áo. Tôi chỉ ngồi đây
ngắm cô thôi.’
Cô không nói gì nữa, thấy hơi lạ về trò
chơi này của gã bác sĩ bộ đội, nhưng cô từng gặp những gã làng chơi có sở thích
tình dục kỳ quặc, thậm chí quái đản, nên cô chẳng lấy gì làm kinh ngạc, và cô nằm
yên cho gã ngắm mình. Gã ngồi ngang đùi cô, từ vị trí đó, gã có thể ngắm mặt cô
rồi đến bộ ngực vun tròn, và xuống dần hạ thể nơi cặp đùi đàn bà săn chắc hiện
rõ dưới lớp vải mỏng của chiếc quần tây màu đen. Gã ngồi nhìn cô như thế cả nửa
giờ đồng hồ, hai người không nói gì với nhau.” (Dưới những gốc
nho biển, tiểu đoạn 3).
Chỉ có một nỗi buồn xa vắng lạ lùng, một
sự cảm thông vô hạn chảy tràn trong ánh mắt của “gã”, như dòng sông âm thầm chảy
qua những miền ký ức xót xa. Nhà văn Trịnh Y Thư đã khéo léo khắc họa sự “hiểu
biết và nhạy cảm” đến lạ lùng của gã, biến câu chuyện tình yêu này thành một nỗi
buồn rất thật, rất thấm thía của những con người bị cuốn vào vòng xoáy lịch sử,
của những giấc mơ dang dở và những vết thương không thể lành.
Chữ nghĩa của nhà văn Trịnh Y Thư luôn khép
lại bằng một kết lửng, luôn để lại nhiều trăn trở cho người đọc, để độc giả tự
tìm thấy một câu trả lời thỏa mãn cho chính bản thân mình.
Phần
III – Đường về thủy phủ: Vũ điệu siêu
thực của Nàng và kẻ sáng tạo
Trong cõi siêu thực, nơi ranh giới giữa
thực và ảo mờ nhòe như sương khói, xuất hiện một mối tình cuồng si, đầy nổi loạn.
“Tôi”, một nhân vật nữ tự xưng mình bước ra từ trang tiểu thuyết của “gã nhà
văn” đang dạy học tại một miền đất xa xôi, mang trong mình cả sự căm thù lẫn
say đắm.
“Tôi
thù gã nhà văn khôn tả. Tôi thù gã đến độ tôi muốn giết chết gã. Tôi ao ước có
một mũi dao nhọn sắc lẻm cho tôi ấn sâu vào ngực gã với động tác êm nhẹ, từ tốn
để trái tim gã khi bị mũi dao đâm thủng vẫn không hay biết đang bị đâm mà tiếp
tục hân hoan đập những nhịp đập hối hả như thể sợ ngày mai không còn được đập.”
(Đường về thủy phủ, tiểu đoạn 1).
Cô căm ghét gã vì gã đã sáng tạo và ban
cho cô một thân phận, một số phận mà cô không hề chọn lựa. Nhưng cũng chính gã
là người đã thổi hồn vào cô, đã cho cô một cuộc sống, và từ đó, một tình yêu
mãnh liệt, cháy bỏng đã nảy sinh, như ngọn lửa bùng lên từ tro tàn.
Câu chuyện càng trở nên phức tạp hơn khi
cô, như một “sản phẩm” bứt ra khỏi khuôn khổ, “dan díu” với những cậu sinh viên
khác, thể hiện sự nổi loạn của một linh hồn khát khao tự do, khát khao định đoạt
số phận mình.
Mối tình này là sự hòa quyện giữa ảo ảnh
và hiện thực, giữa trí tưởng tượng của người nghệ sĩ và đời sống cuộn chảy,
mang đến vô vàn tầng ý nghĩa về thân phận, về sự tồn tại, về sự giằng xé giữa
người sáng tạo và tác phẩm, giữa ước mơ và thực tại phũ phàng.
Trong một bối cảnh hiu quạnh của ghềnh
đá đen trơ trọi giữa biển hoang sơ, với sóng vỗ rì rào và ánh đèn khách sạn
trong sương chiều, một mối tình khác len lỏi, mang đến sự dịu dàng và trầm lắng.
Nàng, một “đóa hoa tri thức”, và “gã nhà văn” xuất hiện như hai “dương bản” của
một nguyên thể.
Họ là hai tâm hồn đồng điệu nhưng đối lập:
nàng day dứt trước sự phi lý của kiếp người, gã kiên cường đối mặt thử thách. Mối
quan hệ này là minh chứng cho một nội tâm bất tận, nơi nỗi đau và hy vọng, bi
ai và dũng khí đan xen. Cả hai đều mang trong mình những vết thương lòng, những
phản ứng bất thường và sự cô độc đến tận cùng, cùng nhau vật lộn với nghịch cảnh,
tìm kiếm bình yên trong nỗi đau chung. Mà không phải ai cũng cảm nhận được nỗi
sợ hãi, áp lực, nỗi cô đơn cùng cực, thật sâu từ trong tâm hồn.
“Tô
phở” và hành trình trở về nguồn cội
Cuộc đời của “gã nhà văn” được Trịnh Y
Thư khắc họa như một ân hận và nỗi buồn, hằn sâu bởi bi kịch chiến tranh. Giữa
những giằng xé ấy, văn chương Trịnh Y Thư mở lối, không chỉ chạm đến nỗi bất lực
của phận người mà còn gieo mầm hy vọng.
Và cùng lúc là hành trình của cô gái trở
về nguồn cội. Điểm nhấn là hình ảnh “tô phở”, một biểu tượng của sự bình yên và
nguồn cội. Trong một quán ăn Việt Nam hai người tình cờ ghé vào trên bước đường
lang thang vô định, bỗng nhiên tiếng mẹ đẻ và hương vị tô phở nồng nàn không chỉ
xoa dịu tâm hồn cô mà còn kết nối cô với cội nguồn, với quê hương và hình bóng
người mẹ. Tô phở ấy đã dẫn lối cho cô trở về, tìm thấy an ủi và bình yên trong
chính căn nhà cũ, nơi cô thuộc về.
Thủy phủ: Chốn nương tựa siêu hình
Xuyên suốt tác phẩm, “Đường về thủy phủ,”
dẫn dắt người đọc đến những miền cảm xúc sâu thẳm, và có lẽ cũng là lời tự vấn
về những điều còn mãi sau tất cả những biến cố của cuộc đời. Với một cái kết
nhân hậu và nhân bản, nhà văn Trịnh Y Thư đã dẫn chúng ta trở về Thủy phủ, nơi
yêu thương thay thế cho hận thù, và đời sống phù du này chỉ có ý nghĩa khi nào
nó được định hình bằng tình yêu.
Đắm chìm vào từng trang sách, dù Lời ngỏ
nhà văn Trịnh Y Thư có nói đây chỉ là câu chuyện hư cấu, là sản phẩm của trí tưởng
tượng, nơi cuộc chiến chỉ hiện hữu qua những dòng chữ tài liệu, nhưng lạ thay,
trái tim tôi đã vương vấn, đã hòa cùng nhịp đập với từng nhân vật. Như thể định
mệnh đã an bài, những mảnh đời hư cấu ấy bỗng trở nên chân thật đến lạ, len lỏi
vào tâm hồn, để lại những trang sách khó phai.
San Phi
Saigon, ngày 16 tháng 6 năm 2025